🎈🎈🎈TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ🎈🎈🎈
Bạn nào là sinh viên Bách khoa, Công nghệ thì những từ này đúng là easy as pie rồi :D
#SHARE ngay để học dần nhé các em :D
1. to browse websites: lướt web
2. a computer buff: chuyên gia máy tính
3. high-spec (laptop): máy tính mạnh, chất lượng cao
4. Internet security: an ninh mạng
5. to access websites/email: truy cập email/website
6. to back up files: tạo file dự phòng
7. to boot up: khởi động máy
8. to bookmark a webpage: đánh dấu một trang weB
9. intranet: mạng nội bộ
10. to crash: bị hỏng đột ngột
11. to cut and paste: cắt và dán
12. a desktop PC: máy tính để bàn
13. digital editing: biên tập điện tử
14. download (podcasts): tải xuống
15. to enter a web address: nhập địa chỉ trang web
16. a gadget: công cụ
17. to go online: lên mạng
18. video conferencing: cuộc họp qua video
19. wireless hotspot: trạm phát wifi
20. wireless network: mạng không dây
21. word processing: xử lý văn bản
22. operating system: hệ điều hành
23. send an attachment: gửi tệp đính kèm
24. social media: mạng xã hội
25. to surf the web: lướt web
26. a techie: người đam mê công nghệ
27. to upgrade: nâng cấp
Nguồn: www.ieltsadvantage.com
Chúc các em học tốt <3
- Cô Ngọc Cúc sưu tầm-